百年之好 bǎinián zhī hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bá niên chi hảo】

Đọc nhanh: 百年之好 (bá niên chi hảo). Ý nghĩa là: gắn bó suốt đời, kết tóc trăm năm.

Ý Nghĩa của "百年之好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百年之好 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gắn bó suốt đời

毕生的亲密关系

✪ 2. kết tóc trăm năm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百年之好

  • volume volume

    - 总角之交 zǒngjiǎozhījiāo ( 幼年 yòunián jiù 相识 xiāngshí de hǎo 朋友 péngyou )

    - bạn từ lúc để chỏm.

  • volume volume

    - 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 去年 qùnián yuē 增长 zēngzhǎng 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.

  • volume volume

    - 预料 yùliào 这个 zhègè 地区 dìqū 农业 nóngyè 方面 fāngmiàn 可以 kěyǐ 去年 qùnián 增产 zēngchǎn 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 百年老 bǎiniánlǎo shù 至今 zhìjīn 还长 háizhǎng 好好儿 hǎohǎoér de

    - cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 稻米 dàomǐ 产量 chǎnliàng 高于 gāoyú 往年 wǎngnián 平均 píngjūn 产量 chǎnliàng de 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ

    - Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.

  • - zhù 新婚 xīnhūn 快乐 kuàilè 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.

  • - zhù 爱情 àiqíng 幸福 xìngfú 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao