Đọc nhanh: 拜别 (bái biệt). Ý nghĩa là: nghỉ phép.
拜别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ phép
to take leave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜别
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 拜托 了 , 别 再 拖延 了
- Làm ơn đừng trì hoãn nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
拜›