慢吞吞地 màn tūn tūn de
volume volume

Từ hán việt: 【mạn thôn thôn địa】

Đọc nhanh: 慢吞吞地 (mạn thôn thôn địa). Ý nghĩa là: đủng đỉnh.

Ý Nghĩa của "慢吞吞地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢吞吞地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đủng đỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢吞吞地

  • volume volume

    - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • volume volume

    - 侵吞 qīntūn 公产 gōngchǎn

    - tham ô của công

  • volume volume

    - bié 一味 yīwèi 吞声 tūnshēng

    - Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn le 大碗 dàwǎn 麦片粥 màipiànzhōu

    - Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 车站 chēzhàn 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng 吞吐 tūntǔ zhe 来往 láiwǎng de 旅客 lǚkè

    - trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.

  • volume volume

    - 知自 zhīzì 理亏 lǐkuī 慢慢 mànmàn 低下 dīxià le tóu

    - anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao