Đọc nhanh: 慢吞吞地 (mạn thôn thôn địa). Ý nghĩa là: đủng đỉnh.
慢吞吞地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủng đỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢吞吞地
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 别 一味 地 吞声
- Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 他 知自 理亏 , 慢慢 地 低下 了 头
- anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
地›
慢›