Đọc nhanh: 慢慢吞吞 (mạn mạn thôn thôn). Ý nghĩa là: rất chậm, trùng trình.
慢慢吞吞 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rất chậm
very slow
✪ 2. trùng trình
形容缓慢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢吞吞
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 他 匆忙 吞 下饭
- Anh ấy vội vàng nuốt miếng cơm.
- 他 吃饭 吃 得 很慢
- Anh ấy ăn rất chậm.
- 他 在 工作 中 放慢 了 节奏
- Anh ấy đã giảm tốc độ làm việc.
- 他 不 小心 怠慢 了 客人
- Anh ấy vô tình đã thất lễ với khách.
- 他 喜欢 早晨 慢跑
- Anh ấy thích chạy bộ vào buổi sáng.
- 他 写字 慢得 很
- Anh ấy viết chữ rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
慢›