慢吞吞 màn tūn tūn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn thôn thôn】

Đọc nhanh: 慢吞吞 (mạn thôn thôn). Ý nghĩa là: rì rì; chậm rì; thủng thẳng, nhỏ nhẻ.

Ý Nghĩa của "慢吞吞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢吞吞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rì rì; chậm rì; thủng thẳng

形容说话或动作很慢的样子

✪ 2. nhỏ nhẻ

形容动作缓慢, 不慌不忙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢吞吞

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 一口 yīkǒu 吞下去 tūnxiàqù

    - Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.

  • volume volume

    - bié 一味 yīwèi 吞声 tūnshēng

    - Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng tūn 下饭 xiàfàn

    - Anh ấy vội vàng nuốt miếng cơm.

  • volume volume

    - 侵吞 qīntūn 别国 biéguó 领土 lǐngtǔ

    - Thôn tính lãnh thổ nước khác.

  • volume volume

    - yòng 开水 kāishuǐ 吞服 tūnfú 药丸 yàowán

    - Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.

  • volume volume

    - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • volume volume

    - 必须 bìxū chū 侵吞 qīntūn 之物 zhīwù

    - Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 孩子 háizi men chī 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao