Đọc nhanh: 口齿不清 (khẩu xỉ bất thanh). Ý nghĩa là: câm, nói ngọng, sự khớp nối không rõ ràng.
口齿不清 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. câm
inarticulate
✪ 2. nói ngọng
to lisp
✪ 3. sự khớp nối không rõ ràng
unclear articulation
✪ 4. chớt; nói đớt; dấp dính; ngọng; đợt đợt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口齿不清
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
口›
清›
齿›