Đọc nhanh: 口齿清楚 (khẩu xỉ thanh sở). Ý nghĩa là: rõ ràng, định hướng rõ ràng.
口齿清楚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rõ ràng
clear articulation
✪ 2. định hướng rõ ràng
clear diction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口齿清楚
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 人 与 人 的 分际 要 清楚
- Ranh giới giữa người với người phải rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
楚›
清›
齿›