Đọc nhanh: 口齿 (khẩu xỉ). Ý nghĩa là: mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm, tuổi (của ngựa, lừa, la). Ví dụ : - 口齿清楚(咬字儿正确)。 phát âm chính xác.. - 口齿伶俐(说话流畅)。 ăn nói lưu loát.
口齿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm
说话的发音; 说话的本领
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
✪ 2. tuổi (của ngựa, lừa, la)
指马、驴、 骡等的年龄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口齿
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
齿›