Đọc nhanh: 上口齿 (thượng khẩu xỉ). Ý nghĩa là: răng hàm trên.
上口齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng hàm trên
supraoral tooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上口齿
- 刀刃 上 有 个 缺口
- Lưỡi dao có một vết mẻ.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 他 不来 上课 的 借口 很多
- Anh ấy có rất nhiều lý do để không đi học.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 他 只是 口头上 答应 你
- anh ấy chỉ đồng ý với bạn ngoài miệng mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
口›
齿›