Đọc nhanh: 发脱口齿 (phát thoát khẩu xỉ). Ý nghĩa là: sự thay đổi, sự thông báo.
发脱口齿 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự thay đổi
diction
✪ 2. sự thông báo
enunciation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发脱口齿
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 你 参加 脱口秀
- Bạn tham gia một chương trình trò chuyện
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 如果 伤口 痛感 增强 , 阵阵 抽痛 , 表明 已经 发生 感染
- Nếu vết thương ngày càng đau và nhói, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.
- 他 对 发生 的 事 守口如瓶
- Anh kín tiếng về những gì đang xảy ra.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
口›
脱›
齿›