Đọc nhanh: 斗口齿 (đẩu khẩu xỉ). Ý nghĩa là: cãi nhau; đấu võ mồm.
斗口齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cãi nhau; đấu võ mồm
斗嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗口齿
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
斗›
齿›