Đọc nhanh: 积分变换 (tí phân biến hoán). Ý nghĩa là: biến đổi tích phân (toán học.).
积分变换 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến đổi tích phân (toán học.)
integral transform (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积分变换
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 她 用 积分 兑换 了 礼品
- Cô ấy dùng điểm tích lũy để đổi quà.
- 变节分子
- kẻ phản bội
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
变›
换›
积›