Đọc nhanh: 信息变换 (tín tức biến hoán). Ý nghĩa là: Biến đổi thông tin.
信息变换 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến đổi thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息变换
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 他 想 办法 获取信息
- Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 他们 用 拷 掠来 获取信息
- Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
- 他 变得 更加 自信 了
- Anh ấy đã tự tin hơn trước rất nhiều.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
变›
息›
换›