Đọc nhanh: 置换突变 (trí hoán đột biến). Ý nghĩa là: missense đột biến.
置换突变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. missense đột biến
missense mutation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置换突变
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 他 倒换 了 房间 的 布置
- Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
换›
突›
置›