掉换 diàohuàn
volume volume

Từ hán việt: 【điệu hoán】

Đọc nhanh: 掉换 (điệu hoán). Ý nghĩa là: đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại; tráo; đánh đổi, thay; thay thế. Ví dụ : - 掉换位置 đổi vị trí cho nhau. - 咱们俩掉换一下你上午值班我下午值班。 Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.. - 掉换领导班子 thay ê-kíp lãnh đạo

Ý Nghĩa của "掉换" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掉换 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại; tráo; đánh đổi

彼此互换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

  • volume volume

    - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

✪ 2. thay; thay thế

更换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉换

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 咱们 zánmen liǎ 掉换 diàohuàn 一下 yīxià 上午 shàngwǔ 值班 zhíbān 下午 xiàwǔ 值班 zhíbān

    - Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.

  • volume volume

    - 工装裤 gōngzhuāngkù 换掉 huàndiào

    - Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.

  • volume volume

    - 不要 búyào 扔掉 rēngdiào 有点 yǒudiǎn 舍不得 shěbùdé

    - Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 位置 wèizhi 可以 kěyǐ 掉换 diàohuàn

    - Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.

  • volume volume

    - 书掉 shūdiào zài 两张 liǎngzhāng 桌子 zhuōzi de 夹缝 jiāfèng

    - sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao