Đọc nhanh: 卖身 (mại thân). Ý nghĩa là: bán mình; bán thân; đánh đĩ, làm đĩ; làm gái; mãi dâm. Ví dụ : - 卖身契。 giấy bán thân.
卖身 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bán mình; bán thân; đánh đĩ
把自己或妻子儿女等卖给别人 (多为生活所迫)
- 卖身契
- giấy bán thân.
✪ 2. làm đĩ; làm gái; mãi dâm
卖淫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖身
- 卖身契
- giấy bán thân.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 卖身投靠
- bán mình nương nhờ người khác.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
身›