卖身 màishēn
volume volume

Từ hán việt: 【mại thân】

Đọc nhanh: 卖身 (mại thân). Ý nghĩa là: bán mình; bán thân; đánh đĩ, làm đĩ; làm gái; mãi dâm. Ví dụ : - 卖身契。 giấy bán thân.

Ý Nghĩa của "卖身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卖身 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bán mình; bán thân; đánh đĩ

把自己或妻子儿女等卖给别人 (多为生活所迫)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卖身契 màishēnqì

    - giấy bán thân.

✪ 2. làm đĩ; làm gái; mãi dâm

卖淫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖身

  • volume volume

    - 卖身契 màishēnqì

    - giấy bán thân.

  • volume volume

    - 黑道 hēidào 买卖 mǎimài

    - mua bán bất chính.

  • volume volume

    - 上半身 shàngbànshēn 由于 yóuyú 高温 gāowēn

    - Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 一身 yīshēn shì jìn

    - sức mạnh toàn thân

  • volume volume

    - 卖身投靠 màishēntóukào

    - bán mình nương nhờ người khác.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao