堂皇 tánghuáng
volume volume

Từ hán việt: 【đàng hoàng】

Đọc nhanh: 堂皇 (đàng hoàng). Ý nghĩa là: khí thế lớn; đàng hoàng; vắt vẻo, mũ áo đàng hoàng, đường hoàng. Ví dụ : - 富丽堂皇 to đẹp đàng hoàng

Ý Nghĩa của "堂皇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堂皇 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khí thế lớn; đàng hoàng; vắt vẻo

形容气势宏大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - to đẹp đàng hoàng

✪ 2. mũ áo đàng hoàng

冠冕堂皇

✪ 3. đường hoàng

形容堂皇, 盛大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂皇

  • volume volume

    - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - lộng lẫy đường hoàng

  • volume volume

    - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - to đẹp đàng hoàng

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 不要 búyào 扰乱 rǎoluàn 课堂秩序 kètángzhìxù

    - Đừng quấy rối trật tự lớp học.

  • volume volume

    - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao