华里 huálǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hoa lí】

Đọc nhanh: 华里 (hoa lí). Ý nghĩa là: dặm Trung Quốc (bằng 500 mét).

Ý Nghĩa của "华里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dặm Trung Quốc (bằng 500 mét)

市里的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华里

  • volume volume

    - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • volume volume

    - 被害人 bèihàirén 名叫 míngjiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 爱德华兹 àidéhuázī

    - Tên nạn nhân là Christopher Edwards.

  • volume volume

    - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • volume volume

    - 八达岭长城 bādálǐngchángchéng shì 万里长城 wànlǐchángchéng de 代表 dàibiǎo shì 明代 míngdài 长城 chángchéng zhōng de 精华 jīnghuá

    - Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.

  • volume volume

    - 金玉其外 jīnyùqíwài 败絮其中 bàixùqízhōng ( 外表 wàibiǎo hěn 华美 huáměi 里头 lǐtou 一团糟 yītuánzāo )

    - bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ zhù zài 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ céng shì 繁华 fánhuá 市井 shìjǐng

    - Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.

  • volume volume

    - 内华达州 nèihuádázhōu 首府 shǒufǔ shì 哪里 nǎlǐ

    - Thủ đô của Nevada là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao