别有用心 biéyǒuyòngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【biệt hữu dụng tâm】

Đọc nhanh: 别有用心 (biệt hữu dụng tâm). Ý nghĩa là: ý đồ riêng; có dụng ý xấu; có dụng tâm xấu; có dã tâm.

Ý Nghĩa của "别有用心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别有用心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý đồ riêng; có dụng ý xấu; có dụng tâm xấu; có dã tâm

言论或行动中另有不可告人的企图

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别有用心

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 吃醋 chīcù 心里 xīnli 只有 zhǐyǒu

    - Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.

  • volume volume

    - 别有 biéyǒu 会心 huìxīn

    - hiểu được ý khác

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme jiù 直接 zhíjiē shuō ba 不用 bùyòng biē zài 心里 xīnli

    - Có gì cứ nói thẳng ra, đừng có giấu diếm trong lòng

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 傻乎乎 shǎhūhū de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.

  • volume volume

    - yòng de 支持 zhīchí gèng yǒu 信心 xìnxīn

    - Nhờ sự ủng hộ của bạn, tôi tự tin hơn.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn yǒu 两张 liǎngzhāng 船票 chuánpiào

    - Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.

  • volume volume

    - 别问 biéwèn yǒu 什么 shénme 计划 jìhuà lǎo 存有 cúnyǒu 戒心 jièxīn

    - Đừng hỏi anh ấy có kế hoạch gì, anh ấy luôn đề phòng.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa