Đọc nhanh: 另有企图 (lánh hữu xí đồ). Ý nghĩa là: có một cái rìu để mài (thành ngữ).
另有企图 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có một cái rìu để mài (thành ngữ)
to have an axe to grind (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另有企图
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 警方 企图 把 他 的话 歪曲 成 承认 有罪
- Cảnh sát cố gắng vặn lời của anh ta thành thừa nhận tội.
- 企业 资格 要 经过 有关 部门 检定
- Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
另›
图›
有›