别针 biézhēn
volume volume

Từ hán việt: 【biệt châm】

Đọc nhanh: 别针 (biệt châm). Ý nghĩa là: kim băng; kim gút; kim cài, ghim bấm; ghim băng; ghim. Ví dụ : - 领口上别着一个宝石别针。 trên ve áo cài kim bằng đá quý.. - 因为这是曲别针 Đó là bởi vì nó là một cái kẹp giấy.. - 除非有个曲别针 Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.

Ý Nghĩa của "别针" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kim băng; kim gút; kim cài, ghim bấm; ghim băng; ghim

(别针儿) 一种弯曲而有弹性的针,尖端可以打开,也可以扣住,用来把布片、纸片等固定在一起或固定在衣物上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 领口 lǐngkǒu 上别 shàngbié zhe 一个 yígè 宝石 bǎoshí 别针 biézhēn

    - trên ve áo cài kim bằng đá quý.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 这是 zhèshì 曲别针 qǔbiézhēn

    - Đó là bởi vì nó là một cái kẹp giấy.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 有个 yǒugè 曲别针 qǔbiézhēn

    - Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别针

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 领子 lǐngzi 牢稳 láowěn 最好 zuìhǎo yòng 别针 biézhēn 别住 biézhù

    - Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - 领口 lǐngkǒu 上别 shàngbié zhe 一个 yígè 宝石 bǎoshí 别针 biézhēn

    - trên ve áo cài kim bằng đá quý.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 这是 zhèshì 曲别针 qǔbiézhēn

    - Đó là bởi vì nó là một cái kẹp giấy.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 有个 yǒugè 曲别针 qǔbiézhēn

    - Trừ khi bạn có một cái kẹp giấy.

  • volume volume

    - 这边 zhèbiān yǒu 一枚 yīméi 别针 biézhēn

    - Bên này có một chiếc kim băng to.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 输掉 shūdiào mén jiù 别拿门 biénámén zuò 赌注 dǔzhù ya

    - Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao