Đọc nhanh: 阖第光临 (hạp đệ quang lâm). Ý nghĩa là: cả gia đình được mời (thành ngữ).
阖第光临 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cả gia đình được mời (thành ngữ)
the whole family is invited (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阖第光临
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 敬候 台驾 光临
- cung kính đón tiếp ngài đến dự.
- 恭候光临
- cung kính chờ đợi hạ cố.
- 伫候 光临
- đợi đến
- 感谢您 光临 本店 !
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!
- 我们 欢迎您 的 光临 !
- Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!
- 明天 晚上 我 还席 , 请 诸位 光临
- tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
光›
第›
阖›