Đọc nhanh: 欢迎光临 (hoan nghênh quang lâm). Ý nghĩa là: hoan nghênh. Ví dụ : - 欢迎光临寒舍 Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
欢迎光临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoan nghênh
welcome
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎光临
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 欢迎光临 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.
- 欢迎光临
- Hoan nghênh anh đến.
- 请 进 , 欢迎光临 !
- Xin mời vào, chào mừng bạn đến!
- 我们 欢迎您 的 光临 !
- Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!
- 欢迎 各地 客人 光临
- Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.
- 您好 , 欢迎光临 本店
- Chào ngài, chào mừng đến tiệm chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
光›
欢›
迎›