欢迎光临 huānyíng guānglín
volume volume

Từ hán việt: 【hoan nghênh quang lâm】

Đọc nhanh: 欢迎光临 (hoan nghênh quang lâm). Ý nghĩa là: hoan nghênh. Ví dụ : - 欢迎光临寒舍 Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.

Ý Nghĩa của "欢迎光临" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢迎光临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoan nghênh

welcome

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín 寒舍 hánshè

    - Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎光临

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín 埃文斯 āiwénsī 罗斯 luósī zhī jiā

    - Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín qǐng zuò

    - Chào mừng quý khách, mời ngồi.

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Hoan nghênh anh đến.

  • volume volume

    - qǐng jìn 欢迎光临 huānyíngguānglín

    - Xin mời vào, chào mừng bạn đến!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 欢迎您 huānyíngnín de 光临 guānglín

    - Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!

  • volume volume

    - 欢迎 huānyíng 各地 gèdì 客人 kèrén 光临 guānglín

    - Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.

  • volume volume

    - 您好 nínhǎo 欢迎光临 huānyíngguānglín 本店 běndiàn

    - Chào ngài, chào mừng đến tiệm chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao