Đọc nhanh: 来临 (lai lâm). Ý nghĩa là: đến; về; tới; đi lại; đi tới; đến gần. Ví dụ : - 冬天的寒冷来临了。 Cái lạnh của mùa đông đã đến.. - 新年的钟声来临了。 Tiếng chuông năm mới đã đến.. - 暴风雨突然来临了。 Cơn bão bất ngờ ập đến.
来临 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến; về; tới; đi lại; đi tới; đến gần
到来
- 冬天 的 寒冷 来临 了
- Cái lạnh của mùa đông đã đến.
- 新年 的 钟声 来临 了
- Tiếng chuông năm mới đã đến.
- 暴风雨 突然 来临 了
- Cơn bão bất ngờ ập đến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来临
- 冬天 的 寒冷 来临 了
- Cái lạnh của mùa đông đã đến.
- 暴风雨 突然 来临 了
- Cơn bão bất ngờ ập đến.
- 岁暮 即将来临
- Cuối năm sắp đến rồi.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 他 没来 , 我 临时 顶替 一下
- anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 新年 的 钟声 来临 了
- Tiếng chuông năm mới đã đến.
- 他 临走 的 时候 留下 个活 话儿 , 说 也许 下个月 能 回来
- trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
来›