Đọc nhanh: 大驾光临 (đại giá quang lâm). Ý nghĩa là: chúng tôi rất vinh dự bởi sự hiện diện của bạn.
大驾光临 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúng tôi rất vinh dự bởi sự hiện diện của bạn
we are honored by your presence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大驾光临
- 敬候 台驾 光临
- cung kính đón tiếp ngài đến dự.
- 恭候 尊驾 光临
- kính chờ tôn giá quang lâm
- 昨天 尊驾 光临
- Hôm qua tôn giá quang lâm
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 伫候 光临
- đợi đến
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
光›
大›
驾›