惠允 huì yǔn
volume volume

Từ hán việt: 【huệ duẫn】

Đọc nhanh: 惠允 (huệ duẫn). Ý nghĩa là: được cho phép.

Ý Nghĩa của "惠允" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惠允 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được cho phép

敬辞,指对方允许自己 (做某事)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠允

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn 淡季 dànjì 价格 jiàgé 优惠 yōuhuì

    - Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.

  • volume volume

    - xiǎng 参加 cānjiā 活动 huódòng 身体 shēntǐ 允许 yǔnxǔ

    - Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 实惠 shíhuì de 品牌 pǐnpái

    - Anh chọn những thương hiệu bình dân.

  • volume volume

    - 优惠政策 yōuhuìzhèngcè 实际上 shíjìshàng shì zài 鼓励 gǔlì 员工 yuángōng de 专业 zhuānyè 发展 fāzhǎn

    - Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.

  • volume volume

    - néng gěi 优惠券 yōuhuìquàn 代码 dàimǎ 或者 huòzhě 优惠价格 yōuhuìjiàgé ma

    - Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 回答 huídá shuō 教会 jiāohuì 受惠 shòuhuì 政府 zhèngfǔ

    - Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 老板 lǎobǎn de 允许 yǔnxǔ

    - Anh ấy đã được sự cho phép từ sếp.

  • volume volume

    - 获得 huòdé 他们 tāmen de 允许 yǔnxǔ le ma

    - Bạn đã nhận được sự cho phép của họ chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǔn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHU (戈竹山)
    • Bảng mã:U+5141
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao