Đọc nhanh: 布宜诺斯艾利斯 (bố nghi nặc tư ngải lợi tư). Ý nghĩa là: Bu-ê-nốt Ai-rét; Buenos Aires (thủ đô Ác-hen-ti-na).
布宜诺斯艾利斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bu-ê-nốt Ai-rét; Buenos Aires (thủ đô Ác-hen-ti-na)
阿根廷的首都和最大城市,位于该国的东部拉普拉塔河边1536年由西班牙人建立,1862年成为阿根廷首都,是一个高度工业化的城市,也是一个主要港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布宜诺斯艾利斯
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
宜›
布›
斯›
艾›
诺›