公允 gōngyǔn
volume volume

Từ hán việt: 【công duẫn】

Đọc nhanh: 公允 (công duẫn). Ý nghĩa là: công bằng hợp lý; công bằng xác đáng. Ví dụ : - 他的评论有失公允。 Lời nói của anh ấy không công bằng.. - 这个决定有失公允。 Quyết định này không công bằng.. - 这种做法有失公允。 Cách làm này thiếu công bằng.

Ý Nghĩa của "公允" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公允 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công bằng hợp lý; công bằng xác đáng

公平恰当

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 有失公允 yǒushīgōngyǔn

    - Lời nói của anh ấy không công bằng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng 有失公允 yǒushīgōngyǔn

    - Quyết định này không công bằng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ 有失公允 yǒushīgōngyǔn

    - Cách làm này thiếu công bằng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公允

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ zài 办公室 bàngōngshì 吸烟 xīyān

    - Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.

  • volume volume

    - 评判 píngpàn 公允 gōngyǔn

    - phán xét công bằng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 论调 lùndiào 貌似 màosì 公允 gōngyǔn hěn 容易 róngyì 迷惑 míhuo rén

    - loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 有失公允 yǒushīgōngyǔn

    - Lời nói của anh ấy không công bằng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng 有失公允 yǒushīgōngyǔn

    - Quyết định này không công bằng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ 有失公允 yǒushīgōngyǔn

    - Cách làm này thiếu công bằng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ 员工 yuángōng 请假 qǐngjià 一周 yīzhōu

    - Công ty cho phép nhân viên nghỉ phép một tuần.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ 员工 yuángōng wán 手机 shǒujī

    - Công ty cho phép nhân viên chơi điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǔn
    • Âm hán việt: Doãn , Duẫn
    • Nét bút:フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHU (戈竹山)
    • Bảng mã:U+5141
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao