Đọc nhanh: 季诺 (quý nặc). Ý nghĩa là: thực hiện lời hứa.
季诺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực hiện lời hứa
完全能兑现的诺言 (楚国游侠季布重义守信季布的诺言简称季诺)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季诺
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
诺›