Đọc nhanh: 基诺族 (cơ nặc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Cơ Nặc (dân tộc thiểu số, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
基诺族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Cơ Nặc (dân tộc thiểu số, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
中国少数民族之一,分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基诺族
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
族›
诺›