体温 tǐwēn
volume volume

Từ hán việt: 【thể ôn】

Đọc nhanh: 体温 (thể ôn). Ý nghĩa là: thể nhiệt; nhiệt độ cơ thể. Ví dụ : - 我每天测量体温。 Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.. - 她的体温有点低。 Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.. - 他的体温是37℃。 Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.

Ý Nghĩa của "体温" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

体温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể nhiệt; nhiệt độ cơ thể

身体的温度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 测量体温 cèliángtǐwēn

    - Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn 有点 yǒudiǎn

    - Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn shì 37

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体温

  • volume volume

    - 液体 yètǐ zài 低温 dīwēn xià 凝固 nínggù

    - Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn hěn gāo

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn shì 37

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 测量体温 cèliángtǐwēn

    - Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn jiàng 下不来 xiàbùlái

    - Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.

  • volume volume

    - shì 可爱 kěài de 男孩 nánhái 非常 fēicháng 温柔体贴 wēnróutǐtiē

    - Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn zài 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ cơ thể của cô ấy đang tăng lên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 通过 tōngguò 分泌 fēnmì 汗液 hànyè lái 调节 tiáojié 体温 tǐwēn

    - cơ thể chúng ta điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách tiết ra mồ hôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao