Đọc nhanh: 抱团体 (bão đoàn thể). Ý nghĩa là: tổ chức; hệ thống hoá; sắp xếp có hệ thống; kết hợp; đoàn kết; hợp nhất.
抱团体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức; hệ thống hoá; sắp xếp có hệ thống; kết hợp; đoàn kết; hợp nhất
指组织起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱团体
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 他 是 体育 社团 的 成员
- Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể thao.
- 抱 成 团体 , 就 会 有 力量
- Kết hợp thành đoàn thể sẽ có sức mạnh.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
团›
抱›