优游 yōuyóu
volume volume

Từ hán việt: 【ưu du】

Đọc nhanh: 优游 (ưu du). Ý nghĩa là: cuộc sống an nhàn, an nhàn; nhàn rỗi. Ví dụ : - 优游岁月 năm tháng an nhàn. - 优游自得 cuộc sống an nhàn thoải mái.. - 优游林下 an nhàn với cuộc sống điền dã.

Ý Nghĩa của "优游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优游 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc sống an nhàn

生活悠闲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优游岁月 yōuyóusuìyuè

    - năm tháng an nhàn

  • volume volume

    - 优游自得 yōuyóuzìdé

    - cuộc sống an nhàn thoải mái.

✪ 2. an nhàn; nhàn rỗi

悠闲游乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优游 yōuyóu 林下 línxià

    - an nhàn với cuộc sống điền dã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优游

  • volume volume

    - 优游 yōuyóu 林下 línxià

    - an nhàn với cuộc sống điền dã.

  • volume volume

    - 世世 shìshì 传承 chuánchéng 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • volume volume

    - 优游岁月 yōuyóusuìyuè

    - năm tháng an nhàn

  • volume volume

    - 优游自得 yōuyóuzìdé

    - cuộc sống an nhàn thoải mái.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 办法 bànfǎ 各有 gèyǒu 优点 yōudiǎn 缺点 quēdiǎn

    - Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 城隍庙 chénghuángmiào 景物 jǐngwù 优雅 yōuyǎ 市场 shìchǎng 繁华 fánhuá shì 上海 shànghǎi 人民 rénmín zuì 喜爱 xǐài de 游览胜地 yóulǎnshèngdì 之一 zhīyī

    - Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải

  • volume volume

    - 风景优美 fēngjǐngyōuměi 适合 shìhé 旅游 lǚyóu

    - Cảnh đẹp, thích hợp cho việc du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao