Đọc nhanh: 不雅观 (bất nhã quan). Ý nghĩa là: chướng tai gai mắt; chướng mắt; khó coi; không lịch sự.
不雅观 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chướng tai gai mắt; chướng mắt; khó coi; không lịch sự
装束、举动不文雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不雅观
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 很 不雅观
- rất bất lịch sự; không lịch sự lắm.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 他持 不同 的 观点
- Anh ấy giữ quan điểm khác.
- 他 不 同意 我 的 观点
- Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.
- 他 总是 校 不同 的 观点
- Anh ấy luôn so sánh những quan điểm khác nhau.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 参观 的 时候 他 很 留心 , 不放过 每一件 展品
- lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
观›
雅›