Đọc nhanh: 博雅 (bác nhã). Ý nghĩa là: uyên bác; biết rộng; bác nhã; có học thức; thông thái.
博雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyên bác; biết rộng; bác nhã; có học thức; thông thái
渊博
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博雅
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 他 不断 学习 以博 知
- Anh ấy không ngừng học hỏi để trau dồi kiến thức.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
雅›