Các biến thể (Dị thể) của 优

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢖒

Ý nghĩa của từ 优 theo âm hán việt

优 là gì? (ưu). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノノフ). Từ ghép với : Phẩm hạnh và học hành đều tốt Chi tiết hơn...

Ưu

Từ điển phổ thông

  • 1. hơn, xuất sắc
  • 2. nhiều, thừa thãi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn

- Phẩm hạnh và học hành đều tốt

Từ ghép với 优