部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Uông (尢) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 优
優
𢖒
优 là gì? 优 (ưu). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一ノフ丶). Từ ghép với 优 : 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt Chi tiết hơn...
- 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt