Đọc nhanh: 创优 (sáng ưu). Ý nghĩa là: gắng hết sức; cố hết sức.
创优 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gắng hết sức; cố hết sức
创造优等的 (工作成绩)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创优
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
创›