Đọc nhanh: 从良 (tòng lương). Ý nghĩa là: hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng.
从良 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng
旧社会里指妓女脱离卖身的生活而嫁人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从良
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 善良 的 人 从不 欺负 别人
- Người tử tế không bắt nạt người khác.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 他 坚持 听从 自己 的 良知
- Anh ấy kiên trì lắng nghe lương tâm.
- 我们 应该 听从 良心 的 声音
- Chúng ta nên lắng nghe tiếng nói của lương tâm.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
良›