仰仗 yǎngzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng trượng】

Đọc nhanh: 仰仗 (ngưỡng trượng). Ý nghĩa là: dựa vào; nương nhờ.

Ý Nghĩa của "仰仗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰仗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào; nương nhờ

依靠;依赖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰仗

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - bié 仰仗 yǎngzhàng 他人 tārén

    - Đừng dựa vào người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng gēn shuí 打仗 dǎzhàng ne

    - Họ muốn đánh nhau với ai?

  • volume volume

    - 他仰 tāyǎng zhe liǎn kàn

    - Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 巨大 jùdà de 建筑物 jiànzhùwù

    - Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.

  • volume volume

    - 仰脖 yǎngbó 大喊 dàhǎn

    - Anh ta ngước cổ lên hét to.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 历史 lìshǐ shàng de 英雄 yīngxióng

    - Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.

  • volume volume

    - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao