仰泳 yǎngyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng vịnh】

Đọc nhanh: 仰泳 (ngưỡng vịnh). Ý nghĩa là: bơi ngửa.

Ý Nghĩa của "仰泳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰泳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơi ngửa

游泳的一种姿势,也是游泳项目之一,身体仰卧水面,用臂划水,用脚打水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰泳

  • volume volume

    - 信仰 xìnyǎng shì

    - Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy biết bơi.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 仰脖 yǎngbó 大喊 dàhǎn

    - Anh ta ngước cổ lên hét to.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 历史 lìshǐ shàng de 英雄 yīngxióng

    - Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 仰泳 yǎngyǒng

    - Tôi thích bơi ngửa.

  • volume volume

    - 十岁 shísuì jiù huì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 游泳队 yóuyǒngduì

    - Anh ấy đã tham gia đội bơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao