Đọc nhanh: 鸟瞰 (điểu khám). Ý nghĩa là: nhìn xuống (từ trên cao), nhìn bao quát. Ví dụ : - 世界大势鸟瞰。 nhìn bao quát tình hình thế giới.
鸟瞰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xuống (từ trên cao)
从高处往下看
✪ 2. nhìn bao quát
事物的概括描写
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟瞰
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞰›
鸟›