乖张 guāizhāng
volume volume

Từ hán việt: 【quai trương】

Đọc nhanh: 乖张 (quai trương). Ý nghĩa là: quái đản; kỳ quái; kỳ quặc; gàn dở; ương bướng, ngược; không thuận; không may, lố lăng. Ví dụ : - 脾气乖张 tính khí kỳ quái. - 行为乖张 hành vi quái đản. - 命运乖张 vận mệnh không may

Ý Nghĩa của "乖张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乖张 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. quái đản; kỳ quái; kỳ quặc; gàn dở; ương bướng

怪僻;不讲情理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脾气 píqi 乖张 guāizhāng

    - tính khí kỳ quái

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 乖张 guāizhāng

    - hành vi quái đản

✪ 2. ngược; không thuận; không may

不顺

Ví dụ:
  • volume volume

    - 命运 mìngyùn 乖张 guāizhāng

    - vận mệnh không may

✪ 3. lố lăng

跟正常的情况不同

✪ 4. ma bùn

凝滞, 不流畅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖张

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 命运 mìngyùn 乖张 guāizhāng

    - vận mệnh không may

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 违背 wéibèi 常理 chánglǐ tài 乖张 guāizhāng le

    - Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 邪恶 xiéè de 正确 zhèngquè de 合适 héshì de 适宜 shìyí de shì 一致 yízhì de 乖张 guāizhāng de

    - Không tương thích với điều đúng, phù hợp, thích hợp; ngoan cố.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 小张 xiǎozhāng méi 学校 xuéxiào

    - Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.

  • volume volume

    - 脾气 píqi 乖张 guāizhāng

    - tính khí kỳ quái

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 乖张 guāizhāng

    - hành vi quái đản

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao