Đọc nhanh: 弛张热 (thỉ trương nhiệt). Ý nghĩa là: sốt từng cơn.
弛张热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt từng cơn
病人的体温在正常体温之上,早晨和晚间的差别超过摄氏一度时,叫弛张热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弛张热
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 一张 网
- một tay lưới
- 一张一弛
- bên căng bên chùng
- 他 听 了 这 一番话 , 紧张 的 心情 渐渐 弛缓 下来
- nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弛›
张›
热›