Đọc nhanh: 饭来张口,茶来伸手 (phạn lai trương khẩu trà lai thân thủ). Ý nghĩa là: cơm bưng nước rót; cơm dâng tận miệng, nước rót tận tay.
饭来张口,茶来伸手 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm bưng nước rót; cơm dâng tận miệng, nước rót tận tay
形容人只知生活的享受,却不知享受的条件来自劳动的辛苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭来张口,茶来伸手
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 口才好 , 说起 故事 来 有声有色
- Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
口›
张›
手›
来›
茶›
饭›