乖谬 guāimiù
volume volume

Từ hán việt: 【quai mậu】

Đọc nhanh: 乖谬 (quai mậu). Ý nghĩa là: quái đản; vô lý; hoang đường; bất thường; rởm đời; lố bịch. Ví dụ : - 这人性情怪僻行动多有乖谬难解之处。 người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.

Ý Nghĩa của "乖谬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乖谬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quái đản; vô lý; hoang đường; bất thường; rởm đời; lố bịch

荒谬反常

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè rén 性情 xìngqíng 怪僻 guàipì 行动 xíngdòng 多有 duōyǒu 乖谬 guāimiù 难解 nánjiě zhī chù

    - người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖谬

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 出乖露丑 chūguāilòuchǒu

    - lộ bộ mặt xấu xa.

  • volume volume

    - 刊谬补缺 kānmiùbǔquē

    - sửa những chỗ còn thiếu sót.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 观点 guāndiǎn 真是 zhēnshi 荒谬绝伦 huāngmiùjuélún

    - Quan điểm của bạn thật hết sức hoang đường.

  • volume volume

    - 任何 rènhé 谬论 miùlùn dōu 拥有 yōngyǒu 拥护 yōnghù de 斗士 dòushì

    - Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.

  • volume volume

    - zhè rén 性情 xìngqíng 怪僻 guàipì 行动 xíngdòng 多有 duōyǒu 乖谬 guāimiù 难解 nánjiě zhī chù

    - người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.

  • volume volume

    - shì 乖巧 guāiqiǎo de 学生 xuésheng

    - Anh ấy là một học sinh thông minh.

  • volume volume

    - yào 乖乖 guāiguāi tīng 妈妈 māma 的话 dehuà

    - Con phải ngoan ngoãn nghe lời mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Miù
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMH (戈女尸一竹)
    • Bảng mã:U+8C2C
    • Tần suất sử dụng:Cao