Đọc nhanh: 世界维吾尔代表大会 (thế giới duy ngô nhĩ đại biểu đại hội). Ý nghĩa là: Đại hội Uyghur Thế giới.
世界维吾尔代表大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại hội Uyghur Thế giới
World Uighur Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界维吾尔代表大会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 定期 召开 代表大会
- định ngày họp đại hội đại biểu.
- 选派代表 参加 大会
- cử đại biểu đi dự hội nghị.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
代›
会›
吾›
大›
尔›
界›
维›
表›