Đọc nhanh: 世界自然基金会 (thế giới tự nhiên cơ kim hội). Ý nghĩa là: Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới WWF.
世界自然基金会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới WWF
World Wildlife Fund WWF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界自然基金会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 谚 欢笑 , 整个 世界 伴 你 欢笑 。 哭泣 , 只有 你 独自 向隅而泣
- 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.
- 寒冷 的 春季 会 自然 控制 昆虫 的 数量
- Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 向 自然界 开战
- tuyên chiến với thiên nhiên.
- 到时候 她 自然 会 明白
- Đến lúc đó con bé ắt sẽ hiểu thôi.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
会›
基›
然›
界›
自›
金›