Đọc nhanh: 世界卫生大会 (thế giới vệ sinh đại hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Y tế Thế giới.
世界卫生大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Y tế Thế giới
World Health Assembly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界卫生大会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 第二次世界大战 使 原子弹 产生
- Cuộc Chiến thế giới thứ hai đã tạo ra bom nguyên tử.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
会›
卫›
大›
生›
界›