Đọc nhanh: 人民代表大会 (nhân dân đại biểu đại hội). Ý nghĩa là: đại hội đại biểu nhân dân.
人民代表大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại hội đại biểu nhân dân
中国人民行使国家权力的机关全国人民代表大会和地方各级人民代表大会代表由民主协商选举产生全国人民代表大会简称人大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民代表大会
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
代›
会›
大›
民›
表›