Đọc nhanh: 一望而知 (nhất vọng nhi tri). Ý nghĩa là: hiển nhiên trong nháy mắt (thành ngữ).
一望而知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiển nhiên trong nháy mắt (thành ngữ)
to be evident at a glance (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一望而知
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 他 很 聪明 , 闻一而 知十
- Anh ấy rất thông minh, nghe một biết mười.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
望›
知›
而›
phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng)
thấy rõ; nhìn rõ; nhìn rõ mồn một
có thể nhìn thấy rõ ràng
hai năm rõ mười; rõ như ban ngày
Rõ Ràng, Dễ Nhìn
rõ ràngchành ành
Rõ Ràng